Characters remaining: 500/500
Translation

ác mộng

Academic
Friendly

Từ "ác mộng" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một giấc mơ rùng rợn, đáng sợ, khiến người nằm mơ cảm thấy lo lắng, sợ hãi khi tỉnh dậy. Từ này được cấu thành từ hai phần: "ác" có nghĩaxấu, tồi tệ, "mộng" có nghĩagiấc mơ.

Định nghĩa:
  1. Giấc mơ rùng rợn: Đây nghĩa phổ biến nhất của từ "ác mộng". chỉ những giấc mơ chứa đựng hình ảnh hoặc cảm xúc đáng sợ, có thể khiến người cảm thấy hoảng loạn khi tỉnh dậy.

    • dụ: "Cơn ác mộng khiến lên giữa ban đêm."
  2. Điều đau đớn, khổ sở đã trải qua: Trong một số trường hợp, từ "ác mộng" cũng có thể được dùng để chỉ những trải nghiệm đau đớn, khó khăn trong cuộc sống, như một cách nói ẩn dụ.

    • dụ: "Tỉnh lại, em ơi: qua rồi cơn ác mộng" (trích từ bài thơ của Tố Hữu).
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Ác mộng" có thể được dùng để nói về những trải nghiệm khó khăn trong cuộc sống, không chỉ giới hạn trong giấc mơ.
    • dụ: "Cuộc sốngthành phố lớn này đôi khi trở thành một cơn ác mộng đối với những người mới đến."
Biến thể từ gần giống:
  • Biến thể: "Mộng" có thể được sử dụng độc lập để chỉ giấc mơ, nhưng không mang nghĩa tiêu cực như "ác mộng". dụ, "mộng đẹp" có nghĩagiấc mơ đẹp.
  • Từ gần giống: "Ký ức tồi tệ", "cơn ác mộng trong thực tế" có thể mang nghĩa giống "ác mộng" trong ngữ cảnh chỉ những trải nghiệm đau thương.
Từ đồng nghĩa:
  • "Cơn ác mộng" có thể được xem đồng nghĩa với "giấc mơ xấu" hay "giấc mơ dữ".
  1. dt. (H. ác: xấu; mộng: giấc mơ) 1. Giấc mơ rùng rợn: Cơn ác mộng khiến lên giữa ban đêm 2. Điều đau đớn, khổ sở đã trải qua: Tỉnh lại, em ơi: Qua rồi cơn ác mộng (Tố-hữu).

Comments and discussion on the word "ác mộng"